Có 2 kết quả:
漠不关心 mò bù guān xīn ㄇㄛˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄣ • 漠不關心 mò bù guān xīn ㄇㄛˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄣ
mò bù guān xīn ㄇㄛˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not the least bit concerned
(2) completely indifferent
(2) completely indifferent
Bình luận 0
mò bù guān xīn ㄇㄛˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not the least bit concerned
(2) completely indifferent
(2) completely indifferent
Bình luận 0